đề cao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đề cao+
- Give prominence to, think highly of
- Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất
To give prominence to increasing labour efficiency in production
- Đề cao việc tăng năng suất trong sản suất
- Heighten
- Đề cao cảnh giác
To heighten one's vigilance
- Đề cao cảnh giác
Lượt xem: 656